Thực đơn
Day6 Danh sách đĩa nhạcTên | Chi tiết | Nhạc | Vị trí xếp hang cao nhất | Bán ra | Bìa Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR | TW | US World | |||||
The Day (1st mini-album) |
| Danh sách
| 6 | 19 | 2 |
| |
Daydream (2nd mini-album) |
| Danh sách
| 4 | 8 |
| ||
Sunrise (1st full-album) |
| Danh sách
| |||||
Moonrise (2nd full-album) |
| Danh sách
| |||||
Shoot Me: Youth Part 1 (3rd mini-album) |
| Danh sách
| |||||
Remember Us: Youth Part 2 (4th mini-album) |
| Danh sách
| |||||
The Book Of Us: Gravity (5th mini-album) |
| Danh sách
| #9 | ||||
The Book Of Us: Entrophy (3rd full-album) |
| Danh sách
| #10 | ||||
The Book Of Us: The Demon (6th mini-album) |
| Danh sách
| #2 | #7 | KOR: 53,378+ |
Tên | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh thu | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR | US World | ||||
"Congratulations" | 2015 | 58 | 6 |
| The Day |
"Letting Go" | 2016 | 127 | — |
| Daydream |
"—" denotes releases that did not chart or were not released in that region. |
Every Day6 January | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "I Wait" (아 왜) | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min, Jae, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min | 03:38 |
2. | "Goodbye Winter" (겨울이 간다) | Sungjin, Jae, Young K, YUE, Cha Il-hoon | Sungjin, Jae, Young K, YUE, Cha Il-hoon | YUE, Cha Il-hoon, Yoon Eun-suk | 03:07 |
Tổng thời lượng: | 06:45 |
Every Day6 February | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "You Were Beautiful" (예뻤어) | Young K | Hong Ji-Sang, Lee Woo-min, Wonpil, Young K | Hong Ji-Sang, Lee Woo-min | 04:43 |
2. | "My Day" | Young K | Mr. Cho, Joo-hyo, Young K, Wonpil | Mr. Cho, Joo-hyo, Young K, Wonpil, Dowoon | 03:00 |
Tổng thời lượng: | 07:43 |
Every Day6 March | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "How Can I Say" (어떻게 말해) | Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Young K, Wonpil, Sungjin | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 03:22 |
2. | "I Would" (그럴 텐데) | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang | 03:43 |
Tổng thời lượng: | 07:05 |
Every Day6 April | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "I'm Serious" (장난 아닌데) | Young K, Sungjin, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Wonpil, Sungjin | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 03:14 |
2. | "Say Wow" | Young K | Hong Ji-sang, Wonpil, Young K | Hong Ji-sang | 03:09 |
Tổng thời lượng: | 06:23 |
Every Day6 May | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "Dance Dance" | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Sungjin, Young K, Wonpil, Dowoon | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 03:43 |
2. | "Man In A Movie" | Young K | Hong Ji-sang, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang | 03:47 |
Tổng thời lượng: | 07:29 |
Every Day6 June | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "I Smile" (반드시 웃는다) | Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 3:47 |
2. | "Lean On Me" (오늘은 내게) | Young K, Wonpil, Sungjin | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Swanthewhitepig, Young K, Wonpil, Jae, Sungjin | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Swanthewhitepig | 3:29 |
Tổng thời lượng: | 7:27 |
Every Day6 July | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "Hi Hello" | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 3:52 |
2. | "Be Lazy" | Young K | 220, Young K | 220 | 3:14 |
Tổng thời lượng: | 7:06 |
Every Day6 August | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "What Can I Do" (좋은걸 뭐 어떡해) | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min "Collapsedone", Jae, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min "Collapsedone" | 3:52 |
2. | "Whatever!" (놀래!) | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min "Collapsedone", Jae, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min "Collapsedone" | 3:16 |
Tổng thời lượng: | 7:08 |
Every Day6 September | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "I Loved You" | Young K |
|
| 03:54 |
2. | "I Will Leave" (남겨둘게) | Young K |
|
| 03:54 |
Tổng thời lượng: | 07:08 |
Every Day6 October | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "When You Love Someone" (그렇더라고요) | Young K |
|
| 3:46 |
2. | "I Need Someone" (누군가 필요해) |
|
|
| 3:38 |
Tổng thời lượng: | 7:24 |
Every Day6 November | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "All Alone" (혼자야) | Young K |
| Hong Ji-sang | 03:44 |
2. | "Pouring" (쏟아진다) | Young K |
|
| 04:05 |
Tổng thời lượng: | 07:49 |
Every Day6 December | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Chuyển soạn | Thời lượng |
1. | "I Like You" (좋아합니다) | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 3:57 |
2. | "Better Better" | Young K | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone', Jae, Sungjin, Young K, Wonpil | Hong Ji-sang, Lee Woo-min 'Collapsedone' | 3:31 |
3. | "I Will Try" (노력해볼게요) | mr.cho, Wonpil | mr.cho, Wonpil | mr.cho | 3:41 |
Tổng thời lượng: | 10:29 |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh thu | Album |
---|---|---|---|---|
KOR [22] | ||||
"버릇이 됐어 (Habits)" | 2015 | 304 |
| The Day |
"Colors" | 321 |
| ||
"이상하게 계속 이래 (Out of My Mind)" | 328 |
| ||
"Free하게 (Freely)" | 330 |
| ||
"태양처럼 (Like That Sun)" | 354 |
| ||
"First Time" | 2016 | 368 |
| Daydream |
"Blood" | 393 |
| ||
"Sing Me" | — |
| ||
"바래 (I Wish)" | — |
| ||
"Hunt" | — |
| ||
Năm | Tên | Nhạc | Thời lượng | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|---|
2013 | Pretty Man OST | Lovely Girl | 3:24 | 5Live |
Thực đơn
Day6 Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Day6 Daydream (album của Mariah Carey) Days Gone Bye (The Walking Dead) Dayanand Shetty Dayton, Ohio Days of Our Lives Dayot Upamecano Daylight (bài hát của Maroon 5) Daya (ca sĩ) Days (phim)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Day6 http://www.allkpop.com/article/2015/10/day6-sells-... http://www.billboard.com/charts/world-albums http://day6japan.com http://day6.jype.com http://mydayjapan.com/ http://news.nate.com/view/20130913n36489?mid=n1008 http://www.newspim.com/view.jsp?newsId=20150902000... http://weibo.com/DAY6Official http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...